--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
early spider orchid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
early spider orchid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early spider orchid
+ Noun
cây Lan hình nhện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early spider orchid"
Những từ có chứa
"early spider orchid"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhện
sáng sớm
lưới nhện
đôi tám
bảnh mắt
sáng mai
phong lan
lan
văn học
gia đồng
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
early spider orchid
:
cây Lan hình nhện
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
emberiza citrinella
:
(động vật học) chim sẻ cổ vàng Châu Âu
+
corticospinal tract
:
bó vỏ não gai
+
downy yellow violet
:
hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lá có lông tơ và nhẹ, thân cây và hoa màu vàng rõ ràng với các gân lá màu nâu-tím